CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG TẬP ĐOÀN ĐẠI DƯƠNG
  • Nền trang con
  • Xe ô tô Howo
  • Xe ô tô Howo
  • Xe ô tô Howo
(Click vào để xem ảnh lớn)
  • Xe ô tô Howo
  • Xe ô tô Howo
  • Xe ô tô Howo

Xe ô tô Howo

Giá: Liên hệ

Liên hệ ngay để có giá tốt nhất
0984.065.288

Xe ben howo 4 chân 6,5 m (2019)


 

XE BEN HOWO 4 CHÂN THÙNG VUÔNG (MỚI )

Model

ZZ3317N3267W

1

Cabin

HW76-HOWO, một giường nằm,ghế kiểu mới ,tay lái điều chỉnh lên xuống trước sau,điều hòa 2 chiều cabin cách âm, kính điều khiển điện

2

Hình thức dẫn động     

8x4

3

Động cơ

WD615.47,EUROII, Động cơ Diesel 4 thì 6 xilanh,phun nhiên liệu trực tiếp,làm mát bằng nước,có turbo tăng áp, Công suất tối đa: 371HP (273kw),Dung tích xilanh: 9.726 lít

4

Máy tăng áp  

Hàng chính hãng.

5

Bơm dầu cao áp

Bơm cao áp (chữ H ) Lực nén bơm đạt đến hơn 1400 bar ,Máy phun dầu sử dụng EURO III chuyên dụng

6

Hệ thống lọc khí

Đường nhập khí kiểu hai ống gió xoắn +máy lọc không khí + máy lọc kiểu phun dầu 

7

Li hợp

⊙430B, lõi lò xo đĩa đơn và bàn ép ,có trợ lực hơi

8

Hộp số            

HW19712, 12 số tiến và 2 số lùi

9

Cầu xe      

Cầu trước 9 tấn loại HF9, có 2 giảm sóc, chuyên thiết kế cho xe chạy vượt tải

Cầu sau VISAI HC 16 tấn x2 , hình chữ T giao nhau, Đúc, Tỷ số truyền 5.73

10

Chassis            

 Khung thang song song dạng nghiêng hình chữ U mặt cắt 300x8x8 mm và khung gia cố, các khớp được ghép nối bằng đinh tán nguội

11

Hệ thống lái   

ZF8098, bộ thủy lực chuyển động

12

Hệ thống phanh

Phanh chính: Dạng khí nén; Phanh khẩn cấp: Tác dụng lên cầu sau(phanh tay); Phanh phụ: Phanh động cơ,EVB(xả hơi)

13

Lốp 

Lốp bố thép 12.00R-20  loại 22PR, 11 chiếc (bao gồm cả lốp dự phòng )

14

Hệ thống điện

Máy khởi động: 24v, 7.5KW ;  Máy phát điện: 28v, 1540w ;  Ắc quy: 165AH

15

Kích thước  bao (mm) 

 DRC :9080+ 2500  +3350    (mm)

16

Trọng lượng (kg)         

  • Tự trọng 13.670
  •  Tải trọng 16.200
  •  Tổng trọng lượng 30000   

17

Kích thước thùng xe (mm)

  •  Chiều dài thùng: 6400
  •  Chiều cao thùng: 750
  • Chiều rộng thùng: 2300
  • Chiều dày đáy thùng: 8
  • Chiều dày thành: 5     

18

Thông số khác 

  • Tốc độ di chuyển tối đa (km/h) 90
  • Khả năng leo dốc tối đa 32 
  • Lượng nhiên liệu tiêu hao ( lít /100km) 32

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng và thương mại Đại Dương - Thiết kế bởi Vinaweb